Có 2 kết quả:
輕而易舉 qīng ér yì jǔ ㄑㄧㄥ ㄦˊ ㄧˋ ㄐㄩˇ • 轻而易举 qīng ér yì jǔ ㄑㄧㄥ ㄦˊ ㄧˋ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy
(2) with no difficulty
(2) with no difficulty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy
(2) with no difficulty
(2) with no difficulty
Bình luận 0